Có 2 kết quả:
战绩 zhàn jì ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ • 戰績 zhàn jì ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military successes
(2) (fig.) success
(3) accomplishment
(2) (fig.) success
(3) accomplishment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military successes
(2) (fig.) success
(3) accomplishment
(2) (fig.) success
(3) accomplishment
Bình luận 0